VN520


              

參佐

Phiên âm : cān zuǒ.

Hán Việt : tham tá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僚屬、部下。《三國志.卷二七.魏書.王基傳》:「基上疏固讓, 歸功參佐, 由是長史司馬等七人皆侯。」唐.許堯佐《柳氏傳》:「久列參佐, 累彰勛效。」


Xem tất cả...