Phiên âm : cān zuǒ.
Hán Việt : tham tá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僚屬、部下。《三國志.卷二七.魏書.王基傳》:「基上疏固讓, 歸功參佐, 由是長史司馬等七人皆侯。」唐.許堯佐《柳氏傳》:「久列參佐, 累彰勛效。」